Có 2 kết quả:

伪善者 wěi shàn zhě ㄨㄟˇ ㄕㄢˋ ㄓㄜˇ偽善者 wěi shàn zhě ㄨㄟˇ ㄕㄢˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hypocrite

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hypocrite

Bình luận 0